Page 485 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 485
158
Sản lượng thuỷ sản
Production of fishery
Đơn vị tính: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 5.702,8 6.229,8 6.564,5 6.987,4 7.505,2
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership
Nhà nƣớc - State 85,0 96,0 99,3 101,5 5,3
Ngoài nhà nƣớc - Non-State 5.617,8 6.133,8 6.465,2 6.885,9 7.499,9
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment sector - - - - -
Phân theo khai thác, nuôi trồng
By types of catch, aquaculture
Khai thác - Catch 1.467,8 1.545,4 1.610,9 1.656,6 1.715,6 Lệch
Nuôi trồng - Aquaculture 4.235,0 4.684,4 4.953,6 5.330,8 5.789,6 tổng
Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product
Cá - Fish 5.433,2 5.944,6 6.281,0 6.691,9 7.249,3
Tôm - Shrimp 96,7 107,6 100,9 104,8 95,5
Thủy sản khác - Other aquatic 172,9 177,6 182,6 190,7 160,4
Phân theo loại hình mặt nước
By types of water surface
Nƣớc ngọt - Fresh water 5.702,8 6.229,8 6.564,5 6.987,4 7.505,2
Nƣớc lợ - Brackish water - - - - -
Nƣớc mặn - Salty water - - - - -
442