Page 484 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 484
157
Diện tích nuôi trồng thủy sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area of aquaculture by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 2.226,0 2.237,0 2.220,0 2.289,3 2.370,2
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 159,0 146,0 148,0 117,6 141,5
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 83,0 83,0 86,0 88,1 95,1
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 80,0 80,0 80,0 80,0 79,9
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 402,0 402,0 372,0 397,9 384,7
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 182,0 194,0 180,0 153,8 169,9
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 61,0 63,0 63,0 63,5 52,5
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 140,0 135,0 135,0 133,5 118,5
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 56,0 75,0 75,0 73,7 82,9
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 505,0 395,0 397,0 501,3 507,5
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 322,0 322,0 342,0 322,4 328,3
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 236,0 342,0 342,0 357,4 409,5
441