Page 476 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 476

149
                                 Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Living weight of cattles by district


                                                                                    ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                 2.504,0        2.666,0        2.787,0        2.865,0        2.977,8
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                     155,0          197,0          203,0          209,0          218,0
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                   292,0          224,0          226,0          234,0          242,0

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                   146,0          147,0          195,0          201,0          210,0

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district                202,0          246,0          246,0          255,0          262,0

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                  272,0          234,0          233,0          240,0          249,2

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district                  49,0            36,0            30,0            31,0            43,0
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                  241,0          243,0          258,0          265,0          286,1
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district                 252,0          291,0          302,0          310,0          296,5
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                  394,0          475,0          497,0          510,0          541,3
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district                 276,0          303,0          329,0          336,0          349,6

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district                 225,0          270,0          268,0          274,0          280,1










                                                           433
   471   472   473   474   475   476   477   478   479   480   481