Page 478 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 478

151
                                 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
                                 Area of newly planted forests is concentrated by types of forest

                                               Tổng số                Chia ra - Of which
                                                Total
                                                         Rừng sản xuất    Rừng phòng hộ   Rừng đặc dụng
                                                        Production forest  Protection forest  Specialized forest


                                                                     Ha

                                2015            8.420         7.820          580            20

                                2016            8.384         7.999          385             -

                                2017            7.578         7.462          112             4

                                2018            8.205         7.862          337             6

                           Sơ bộ - Prel. 2019   7.925         7.742          179             4


                                                        Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                           Index (Previous year = 100) - %

                                2015            97,06        102,96         53,70            -

                                2016            99,57        102,29         66,38            -

                                2017            90,39         93,29         29,09            -

                                2018           108,27        105,36        300,89        150,00

                           Sơ bộ - Prel. 2019   96,59         98,48         53,03         70,00





















                                                           435
   473   474   475   476   477   478   479   480   481   482   483