Page 461 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 461
134
Diện tích gieo trồng cây chè
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of tea by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Kh c
TỔNG SỐ - TOTAL 1.112,0 1.047,0 973,0 928,5 832,9
B 132
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 4,0 4,0 3,0 2,8 2,5
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 118,0 129,0 129,0 129,0 107,4
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 36,0 35,0 35,0 34,2 33,6
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 300,0 261,0 188,0 181,7 166,5
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 11,0 10,0 7,0 4,5 -
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 14,0 13,0 13,0 13,2 13,2
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 64,0 65,0 59,0 58,9 47,2
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 186,0 177,0 177,0 177,0 175,0
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 61,0 48,0 46,0 35,6 23,3
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 81,0 81,0 81,0 52,0 39,9
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 237,0 224,0 235,0 239,6 224,2
418