Page 457 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 457

130
                                 Diện tích cây mía
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of sugar-cane by district


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                                                                                                         Kh c
                        TỔNG SỐ - TOTAL                 9.510,0        7.725,0        8.667,0        8.927,3        8.791,9
                                                                                                         B 128
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                     217,0          200,0          238,0          236,0          238,8

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                   299,0            40,0            62,0            60,2            61,8

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                   313,0          307,0          307,0          306,9          303,5

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district                101,0            93,0            32,0            31,0            18,3

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                  909,0          727,0          704,0          658,5          693,6
                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district              2.700,0        2.548,0        2.730,0        2.696,4        2.703,2
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                1.857,0        1.334,0        1.451,0        1.511,8        1.481,1
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district                     3,0              4,0              6,0            10,2            12,5
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                1.181,0        1.224,0        1.600,0        1.803,5        1.653,0

                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district               1.646,0        1.085,0        1.366,0        1.487,8        1.484,9

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district                 284,0          163,0          171,0          125,1          141,3








                                                           414
   452   453   454   455   456   457   458   459   460   461   462