Page 460 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 460

Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
                        133
                                 Area for products and yield of some perennial plants


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2015    2016    2017    2018    Prel.
                                                                                              2019

                        Diện tích cho sản phẩm (Ha)
                        Area having products (Ha)

                        Cây ăn quả - Fruit crops
                         Xoài - Mango                        256,7   229,0   202,6   201,1   173,0

                         Cam - Orange                       1.096,7   1.322,0   1.645,9   2.220,0   3.338,6
                         Táo - Apple                          34,9    63,3    76,4    92,1   118,6
                         Nhãn - Longan                       934,9   931,5   880,0   906,3   842,2
                         Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan   793,2   612,4   480,5   473,7   431,1

                        Cây công nghiệp lâu năm
                        Perennial industrial crops

                         Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree   58,6   60,0   8,7   6,0   7,6
                         Cà phê - Coffee                      72,4    62,0    50,7    50,7    33,2
                         Chè - Tea                           1,086.0    1,008.0     932.0     896.6     809.2

                        Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)
                        Cây ăn quả - Fruit crops
                         Xoài - Mango                       1.048,0   1.014,0   905,6   902,3   765,4

                         Cam - Orange                       35,072.2    43,865.3    57,610.0    71,835.4    86,152.0
                         Táo - Apple                         296,0   367,7   449,4   516,6   682,7
                         Nhãn - Longan                      6.046,0   5.365,0   5.106,4   5.454,9   5.107,5

                         Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan   3.378,0   2.848,0   2.260,8   2.274,4   2.042,6
                        Cây công nghiệp lâu năm
                        Perennial industrial crops

                         Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree   922,8   952,2   119,4   76,5   106,2
                         Cà phê - Coffee                     104,0    99,0    81,2    82,4    53,5
                         Chè - Tea                          8.302,2   7.958,7   7.485,1   7.179,7   6.557,1




                                                           417
   455   456   457   458   459   460   461   462   463   464   465