Page 459 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 459
Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
132
Planted area of main perennial crops
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
Cây ăn quả - Fruit crops
Trong đó - Of which:
Xoài - Mango 296,9 257,7 228,5 222,5 191,9
Cam - Organe 3,105.9 3,656.0 4,346.0 4,913.5 4,934.8
Táo - Apple 74,4 93,3 124,5 144,3 144,9
Nhãn - Longan 1.080,1 1.146,7 1.162,9 1.259,1 1.048,0
Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan 832,9 634,2 506,4 492,0 449,7
Cây công nghiệp lâu năm
Perennial industrial crops
Trong đó - Of which:
Cây lấy quả chứa dầu
Oil bearing fruit tree 58,6 60,0 8,7 6,8 11,6
Điều - Cashewnut - - - - -
Hồ tiêu - Pepper - - - - -
Cao su - Rubber - - - - -
Cà phê - Coffee 76,0 62,0 50,7 50,7 33,2
Chè - Tea 1,112.0 1,047.0 973.0 928.5 832.9
416