Page 464 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 464

137
                                 Diện tích trồng cây ăn quả
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of fruit farming by district


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL               11.413,2      12.552,6      13.602,0      14.879,1      14.933,9
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                     353,2          331,5          332,0          343,0          311,3

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                   414,3          451,8          317,0          322,0          278,9

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                   560,9          519,8          522,0          520,3          350,3

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district              1.353,8        1.368,3        1.657,0        1.737,0        1.864,9

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                1.208,1        1.434,2        1.700,0        2.011,3        1.829,5
                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district              2.447,5        2.949,7        3.083,0        3.319,5        3.379,2
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                1.265,3        1.491,0        1.666,0        1.726,7        1.757,0
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district                 988,8          984,5          906,0          890,0          721,7
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                  704,5          808,5          938,0          995,0        1.127,0

                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district                 582,5          582,8          707,0          866,8        1.117,6

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district               1.534,3        1.630,5        1.774,0        2.147,5        2.196,5










                                                           421
   459   460   461   462   463   464   465   466   467   468   469