Page 458 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 458
131
Sản lượng cây mía
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of sugar-cane by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 645.938,6 549.486,8 592.204,5 615.907,2 621.009,1
Kh c
Thành phố Hòa Bình B 128
Hoa Binh city 15.450,0 14.311,0 17.041,0 16.944,8 16.954,8
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 15.105,0 2.017,0 2.975,0 3.010,0 3.795,6
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 19.575,0 19.214,0 19.078,0 19.052,4 18.859,5
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 8.052,0 7.128,0 2.474,0 2.371,0 1.396,1
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 62.232,0 50.142,0 47.267,0 43.794,7 47.019,0
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 194.480,0 189.583,0 196.654,0 194.385,0 195.792,8
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 140.570,0 101.909,0 103.829,0 109.023,0 110.681,3
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 105,0 102,0 152,0 375,1 768,6
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 80.288,0 88.128,0 112.007,0 130.693,0 119.898,0
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 94.324,0 69.768,0 83.147,0 90.753,4 97.500,0
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 15.757,0 7.185,0 7.579,0 5.504,8 8.343,4
415