Page 456 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 456
129
Diện tích cây hàng năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some annual crops by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 126.413,0 125.439,0 123.857,0 119.717,7 119.802,4
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 2.489,0 2.715,0 2.472,0 2.399,4 2.398,9
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 13.690,0 13.988,0 13.624,0 10.977,8 11.158,4
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 5.403,0 5.370,0 5.324,0 5.316,9 5.038,9
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 10.570,0 10.653,0 9.772,0 8.845,2 9.120,1
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 17.528,0 16.977,0 16.403,0 16.266,2 16.375,0
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 7.818,0 7.738,0 7.817,0 7.967,1 7.891,5
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 13.723,0 13.780,0 13.783,0 13.885,3 13.925,0
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 10.650,0 9.987,0 10.075,0 9.877,2 10.029,3
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 22.691,0 22.425,0 22.099,0 21.785,0 21.930,5
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 12.925,0 12.438,0 12.933,0 13.279,2 13.329,0
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 8.926,0 9.368,0 9.555,0 9.118,6 8.605,8
413