Page 463 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 463
136
Sản lượng cây chè
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of tea by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 8,302.2 7,958.7 7,458.1 7,179.7 6,557.1 Kh c
B 133
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 16,0 16,2 12,3 11,3 11,5
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 944,0 973,5 988,0 999,2 874,3
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 234,0 235,2 238,0 235,0 225,2
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 2.337,0 2.178,0 1.568,1 1.473,0 1.348,0
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 44,0 40,0 27,4 17,1 2,0
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 53,0 54,0 55,2 56,0 57,5
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 505,0 524,0 479,1 479,5 372,9
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 1.298,0 1.275,5 1.290,9 1.290,0 1.282,7
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 387,0 308,9 328,1 262,0 177,5
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 657,0 677,0 680,4 435,1 335,0
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 1.827,2 1.676,4 1.790,6 1.921,5 1.870,6
420