Page 466 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 466
139
Diện tích cho sản phẩm cây cam
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of orange by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 1.322,0 1.645,9 2.220,0 2.793,9 3.338,6 Kh c
Thành phố Hòa Bình B 133
Hoa Binh city 15,7 18,2 30,0 35,0 34,8
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 2,0 2,0 2,0 7,5 19,5
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 9,2 10,2 9,0 10,6 13,4
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 45,4 55,0 92,0 107,9 149,2
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 91,5 113,0 181,0 219,9 285,4
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 985,0 1.100,2 1.322,0 1.662,4 1.914,3
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 24,8 55,8 122,0 146,0 197,2
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 9,2 15,8 20,0 21,3 20,7
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 32,4 60,0 89,0 148,0 230,6
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 7,0 23,0 21,0 40,3 52,6
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 99,8 192,7 332,0 395,0 421,0
423