Page 462 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 462
135
Diện tích cho sản phẩm cây chè
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of tea by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 1.086,0 1.008,0 932,0 896,6 809,2
Kh c
Thành phố Hòa Bình B 133
Hoa Binh city 4,0 4,0 3,0 2,8 2,5
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 118,0 118,0 119,0 120,3 104,4
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 36,0 35,0 35,0 34,2 32,6
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 294,0 265,0 186,0 177,1 163,8
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 11,0 10,0 7,0 4,5 -
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 12,0 12,0 12,0 12,3 12,3
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 64,0 65,0 59,0 58,9 47,2
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 186,0 177,0 177,0 177,0 175,0
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 57,0 44,0 46,0 35,6 23,3
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 81,0 81,0 81,0 52,0 39,9
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 223,0 197,0 207,0 221,9 208,2
419