Page 465 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 465

138
                                 Diện tích trồng cây cam
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of orange by district


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                 3.105,9        3.656,0        4.346,0        4.913,5        4.934,8
                                                                                                         Kh c
                        Thành phố Hòa Bình                                                               B 132
                        Hoa Binh city                       35,7            38,5            41,0            44,5            47,5
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                     13,5            14,9            16,0            17,0            19,8

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                     12,0            11,8            12,0            12,4            13,8

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district                103,2          117,1          327,0          392,0          372,0

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                  225,8          320,1          436,0          532,6          455,9

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district              1.925,7        2.174,7        2.288,0        2.477,0        2.530,0
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                  166,7          197,7          242,0          267,4          273,9
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district                   19,5            31,5            32,0            31,8            29,2
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                  150,7          237,2          339,0          357,1          360,2
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district                   38,1            44,8            56,0            67,7            81,7

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district                 415,0          467,7          557,0          714,0          750,9










                                                           422
   460   461   462   463   464   465   466   467   468   469   470