Page 455 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 455

128
                                 Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
                                 Planted area and production of some annual crops

                                                                                             Sơ bộ
                                                             2015    2016    2017     2018    Prel.
                                                                                              2019

                        Diện tích - Area (Ha)
                         Mía - Sugar-cane                   9,510.0    7,725.0    8,667.0    8,927.3    8,791.9
                         Thuốc lá, thuốc lào
                         Tobacco, pipe tobacco                  -       -       -        -       -
                         Cây lấy sợi - Fiber                    -       -       -        -       -

                         Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops   5.133,0   4.998,0   5.087,6   4.835,7   4.809,6
                         Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
                         Vegetables, flowers and ornamental plants  12.221,9  12.859,1  13.118,6  13.654,0  14.005,7

                             Rau, đậu các loại - Vegetables, bean  12.169,0  12.801,0  13.049,0  13.566,5  13.962,3
                             Hoa, cây cảnh
                             Flowers and ornamental plants   52,9     58,1    69,6    87,5    43,4

                         Cây hàng năm khác
                         Others annual crops               1.722,7   1.925,0   2.501,4   2.618,6   2.852,3


                        Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)

                         Mía - Sugar-cane                 645,938.6   549,486.8   592,204.5   615,907.2  621,009.1

                         Thuốc lá, thuốc lào
                         Tobacco, pipe tobacco                  -       -       -        -       -
                         Cây lấy sợi - Fiber                    -       -       -        -       -

                         Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops   8.804,8   8.846,0   9.225,1   9.052,9   9.446,6
                         Rau đậu các loại, hoa, cây cảnh
                         Vegetables, flowers and ornamental plants  154.853,9  161.581,9  169.201,1  183.545,6  193.940,1
                             Rau, đậu các loại - Vegetables, bean  152.660,6  159.549,0  166.314,3  180.077,5  191.485,7
                             Hoa, cây cảnh
                             Flowers and ornamental plants   2.193,3   2.032,9   2.886,8   3.468,1   2.454,4
                         Cây hàng năm khác
                         Others annual crops              60.162,5  67.067,0  90.258,3  96.319,2  106.478,0





                                                           412
   450   451   452   453   454   455   456   457   458   459   460