Page 454 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 454

127
                                 Sản lượng sắn
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of cassava by district


                                                                                    ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL             149.561,0    144.555,0    129.899,0    121.314,4    119.574,9
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                     300,0          370,0          328,0          341,8          333,8
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               31.073,0      32.998,0      30.112,0      31.294,6      32.088,0

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                 7.648,0        7.652,0        7.719,0        7.730,3        7.759,7

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district              5.061,0        3.574,0        2.955,0        1.898,0        1.527,2

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                5.831,0        4.312,0        3.514,0        2.880,0        2.270,4

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district              3.886,0        3.995,0        1.336,0        1.168,7        1.231,1
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              11.616,0      12.459,0      12.508,0      12.632,5      12.372,3
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             12.719,0        9.888,0        9.718,0        8.298,0        6.353,1
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              44.923,0      43.839,0      34.800,0      30.209,9      29.793,8
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             22.851,0      22.088,0      23.400,0      22.176,8      24.578,2

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district               3.653,0        3.380,0        3.509,0        2.683,7        1.267,3










                                                           411
   449   450   451   452   453   454   455   456   457   458   459