Page 453 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 453

126
                                 Năng suất sắn
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Yield of cassava by district


                                                                               ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                 125,34        128,02        129,58        131,52        136,90
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                     76,83          76,92          80,43          81,00          80,44
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                 126,48        127,09        125,90        119,00        120,00

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                   96,57          97,06          97,23          98,19          99,40

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district              104,24        139,04        140,16        146,11        146,00

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                  82,26          79,99          76,05          79,98          80,00

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district                83,36          83,39          83,40          83,60          84,55
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                103,04        106,08        110,55        125,00        128,45
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district                 88,00          88,33          89,00          90,00          90,50
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                175,02        169,97        171,99        174,00        175,00
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district               144,50        182,95        181,64        187,85        204,24

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district                 86,48          85,95          84,92          94,00          95,00










                                                           410
   448   449   450   451   452   453   454   455   456   457   458