Page 452 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 452

125
                                 Diện tích sắn
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of cassava by district


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL               11.683,0      11.156,0      10.040,0        9.223,9        8.734,7
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                       39,0            46,0            41,0            42,2            41,5
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                 2.445,0        2.621,0        2.630,0        2.629,8        2.674,0

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                   788,0          787,0          787,0          787,3          780,7

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district                364,0          255,0          204,0          129,9          104,6

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                  729,0          567,0          469,0          360,1          283,8

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district                466,0          479,0          160,0          139,8          145,6
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                1.095,0        1.127,0        1.039,0        1.010,6          963,2
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district               1.440,0        1.111,0        1.090,0          922,0          702,0
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                2.643,0        2.549,0        2.000,0        1.736,2        1.702,5
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district               1.249,0        1.216,0        1.255,0        1.180,6        1.203,4

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district                 425,0          398,0          365,0          285,5          133,4









                                                           409
   447   448   449   450   451   452   453   454   455   456   457