Page 451 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 451

124
                                 Sản lượng khoai lang
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of sweet potatoes by district


                                                                                        ĐVT: Tấn - Unit: Ton

                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL               26.579,0      25.907,0      25.809,0      26.250,4      24.993,0
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                     139,0          144,0          138,0          156,3          168,2
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                   180,0          181,0          184,0          191,2                  -

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                 1.462,0        1.458,0        1.473,0        1.498,1        1.113,9

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district              2.849,0        2.775,0        2.366,0        1.954,1        1.888,0

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                6.037,0        5.878,0        5.858,0        5.843,7        5.513,1

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district              1.163,0        1.178,0        1.214,0        1.345,5        1.392,9
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                2.849,0        2.975,0        3.264,0        4.841,5        4.799,4
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district                 604,0          641,0          631,0          628,3          645,7
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                5.737,0        5.543,0        5.151,0        4.669,7        4.566,0
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district               2.596,0        2.464,0        2.510,0        2.417,9        2.401,5

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district               2.963,0        2.670,0        3.020,0        2.704,1        2.504,3










                                                           408
   446   447   448   449   450   451   452   453   454   455   456