Page 450 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 450

123
                                 Năng suất khoai lang
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Yield of sweet potatoes by district


                                                                               ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                   54,17          54,36          54,50          55,33          56,73
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                     43,75          43,44          43,64          44,34          47,17
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                   39,52          39,13          39,35          41,00               -

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                   43,53          43,25          43,39          44,63          45,28

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district                58,97          60,11          61,67          59,76          58,78

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                  51,39          53,90          53,15          52,91          54,32

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district                43,14          43,23          43,31          43,61          44,57
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                  60,40          60,11          62,50          64,48          68,30
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district                 44,88          45,41          45,79          46,89          47,83
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                  53,55          52,92          52,89          53,31          53,65
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district                 59,19          54,54          67,09          69,18          55,94

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district                 64,40          66,58          54,88          55,53          70,01










                                                           407
   445   446   447   448   449   450   451   452   453   454   455