Page 449 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 449

122
                                 Diện tích khoai lang
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of sweet potatoes by district


                                                                                         ĐVT - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                 4.891,0        4.754,0        4.781,0        4.744,7        4.405,9    Tổng
                        Thành phố Hòa Bình                                                               lệch
                        Hoa Binh city                       32,0            33,0            31,0            35,2            35,7
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                     46,0            46,0            47,0            46,6                  -

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                   338,0          336,0          337,0          335,7          246,0

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district                474,0          450,0          395,0          327,0          321,2

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                1.120,0        1.106,0        1.121,0        1.104,5        1.014,9

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district                269,0          272,0          281,0          308,5          312,5
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                  474,0          476,0          558,0          750,9          702,7
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district                 133,0          140,0          136,0          134,0          135,0
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                1.084,0        1.048,0          984,0          875,9          851,0
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district                 476,0          449,0          457,0          435,4          429,3

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district                 445,0          398,0          434,0          390,9          357,7










                                                           406
   444   445   446   447   448   449   450   451   452   453   454