Page 448 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 448
121
Sản lượng ngô
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of maize by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 162.629,0 164.226,0 153.793,0 147.236,9 145.292,4
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 2.022,0 2.001,0 1.859,0 1.645,0 1.578,3
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 35.696,0 37.002,0 31.661,0 24.414,5 24.699,0
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 3.235,0 3.195,0 3.249,0 3.303,5 3.241,5
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 13.458,0 13.110,0 11.444,0 9.833,9 9.180,3
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 21.409,0 21.030,0 17.539,0 18.551,5 17.322,3
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 8.430,0 8.400,0 8.482,0 8.664,8 8.226,2
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 17.210,0 16.957,0 16.736,0 18.238,0 18.544,8
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 19.815,0 19.817,0 20.182,0 20.093,5 19.984,5
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 19.779,0 19.962,0 19.474,0 18.130,1 20.218,0
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 8.877,0 9.820,0 10.034,0 11.158,9 10.901,3
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 12.698,0 12.932,0 13.133,0 13.203,2 11.396,2
405