Page 447 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 447

120
                                 Năng suất ngô
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Yield of maize by district


                                                                               ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                   40,44          41,82          43,21          44,08          43,91
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                     34,64          36,17          38,78          40,30          40,41
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                   45,00          45,12          45,01          46,12          46,73

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                   42,62          42,07          42,37          43,76          43,46

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district                35,46          44,58          47,31          46,45          46,37

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district                  45,01          44,31          46,31          48,08          47,41

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district                41,96          42,45          42,49          42,48          42,44
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district                  43,36          44,28          42,89          45,03          45,63
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district                 31,34          37,89          39,64          40,33          40,39
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district                  35,63          34,72          36,69          37,25          37,94
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district                 35,39          33,92          38,48          40,82          39,76

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district                 51,40          53,35          56,72          57,57          56,67










                                                           404
   442   443   444   445   446   447   448   449   450   451   452