Page 446 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 446
119
Diện tích ngô
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of maize by district
ĐVT - Unit: Ha
Sơ bộ
2015 2016 2017 2018 Prel.
2019
TỔNG SỐ - TOTAL 38.887,0 38.004,0 36.666,0 33.400,0 33.086,6
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 559,0 516,0 468,0 408,2 390,6
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 7.912,0 8.220,0 7.690,0 5.294,2 5.285,1
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 769,0 754,0 759,0 755,0 745,8
Huyện Lƣơng Sơn
Luong Son district 3.019,0 2.771,0 2.401,0 2.117,3 1.979,6
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 4.832,0 4.541,0 4.253,0 3.858,2 3.653,4
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 1.986,0 1.977,0 2.016,0 2.039,6 1.938,1
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 3.887,0 3.954,0 3.951,0 4.050,5 4.064,3
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 5.230,0 4.999,0 5.030,0 4.982,5 4.948,2
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 5.696,0 5.440,0 5.283,0 4.867,5 5.328,8
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 2.617,0 2.552,0 2.502,0 2.733,6 2.741,8
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 2.380,0 2.280,0 2.313,0 2.293,5 2.010,8
403