Page 445 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 445

118
                                 Sản lượng lúa mùa
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of winter paddy by district


                                                                                    ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL             105.698,0    121.189,0      88.669,0    111.607,4    113.324,4
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                   2.392,0        2.463,0        2.003,0        1.987,0        1.964,8
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                 4.996,0        5.011,0        3.002,0        4.220,1        4.409,3

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                 5.030,0        5.849,0        3.251,0        4.727,4        5.003,1

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district            11.187,0      13.730,0      11.745,0      11.654,0      12.209,9

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              14.837,0      18.533,0        9.547,0      15.786,9      15.916,0

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district              4.299,0        4.325,0        2.715,0        4.018,0        4.315,6
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              14.119,0      14.911,0      10.929,0      14.055,6      14.575,0
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district               5.837,0        6.001,0        4.418,0        5.595,1        6.022,1
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              25.416,0      26.838,0      20.447,0      26.092,0      26.404,4
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             11.122,0      14.300,0      11.100,0      14.048,3      13.221,4

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district               6.463,0        9.228,0        9.512,0        9.423,0        9.282,9










                                                           402
   440   441   442   443   444   445   446   447   448   449   450