Page 444 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 444

117
                                 Năng suất lúa mùa
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Yield of winter paddy by district


                                                                                ĐVT: Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2015      2016     2017      2018      Prel.
                                                                                              2019

                        TỔNG SỐ - TOTAL                46.20     51.77     38.36          49,33          50,11
                                                                                                          Kh c
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                  46.90     48.20     39.51          40,91          42,20    B108
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                45.42     45.27     26.68          40,80          42,66

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                45.40     53.81     30.19          43,64          48,20

                        Huyện Lƣơng Sơn
                        Luong Son district             47.24     51.17     46.40          50,10          51,00

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district               43.24     54.00     28.60          50,20          50,19

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district             52.24     53.00     39.12          51,78          52,63
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district               50.41     53.18     39.20          52,00          53,21
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district              45.11     46.13     31.36          40,34          44,32
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district               48.00     52.50     40.30          50,10          50,50
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district              42.22     49.77     38.91          50,53          48,43

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district              42.72     54.90     55.30          55,49          56,73










                                                           401
   439   440   441   442   443   444   445   446   447   448   449