Page 493 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 493
157
Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products
by types of forest products
Sơ bộ
Đơn vị tính
Unit 2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
3
Gỗ - Wood M 335.290 388.769 449.892 487.400 526.205
Chia ra - Of which:
- Gỗ rừng tự nhiên
Wood from natural forest " 11.560 6.940 - - -
- Gỗ rừng trồng
Wood from planted forest " 323.730 381.829 449.892 487.400 526.205
Trong tổng số - In which:
Gỗ nguyên liệu giấy
Wood pulp " 172.611 205.407 219.785 245.500 260.230
Củi - Firewood Ste 274.756 278.053 279.443 276.928 281.226
Luồng, vầu 1000 cây
Flow, cane Thous. trees 7.365 7.254 7.515 7.671 7.875
Tre - Bamboo " 2.113 2.016 1.923 1.961 1.982
Trúc - Truc 1.487,2 1.467,9 1.448,8 1.401,0 1.457,0
Giang - Jiang 627,3 621,1 614,9 621,0 630,0
Nứa hàng - Cork " 1.375,1 1.340,7 1.300,0 1.268,0 1.295,0
Song mây - Rattan Tấn - Ton 10,50 11,00 11,50 12,00 12,45
Nhựa thông - Resin Kg 3,68 3,88 3,90 3,92 4,30
Quế - Cinnamon Tấn - Ton 50,2 50,6 51,0 59,0 60,7
Thảo quả - Cardamom Kg - - - - -
Nhựa trám - Plastic fillings Kg - - - - -
Lá cọ 1000 lá
Palm leaf Thous. leaves 86,58 91,17 96,00 102,00 107,20
Lá dừa nước - Coconut leaf “ - - - - -
Nguyên liệu giấy ngoài gỗ
Paper material Tấn - Ton 3.192 3.231 3.325 3.622 -
Lá dong 1000 lá
Line leaves Thous. leaves 4.425 4.535 4.645 4.755 4.830
Lá nón - Leaf Kg - - - - -
Cánh kiến - Lac “ - - - - -
Măng tươi
Fresh asparagus Tấn - Ton 25.062 25.815 26.460 27.357 28.365
Mộc nhĩ - Wood ear Tấn 7,10 7,80 8,50 9,20 9,60
450