Page 488 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 488
152
Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Living weight of cattles by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 2.436,0 2.504,0 2.666,0 2.787,0 2.865,0
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 150,0 155,0 197,0 203,0 209,0
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 253,0 292,0 224,0 226,0 234,0
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 145,0 146,0 147,0 195,0 201,0
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 195,0 202,0 246,0 246,0 255,0
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 270,0 272,0 234,0 233,0 240,0
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 49,0 49,0 36,0 30,0 31,0
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 240,0 241,0 243,0 258,0 265,0
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 250,0 252,0 291,0 302,0 310,0
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 373,0 394,0 475,0 497,0 510,0
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 295,0 276,0 303,0 329,0 336,0
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 216,0 225,0 270,0 268,0 274,0
445