Page 494 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 494

158
                                 Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
                                 Gross output of wood by types of ownership

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: M 3
                                                                                             Sơ bộ
                                                            2014     2015    2016    2017     Prel.
                                                                                               2018

                                                                            m 3

                        TỔNG SỐ - TOTAL                   335.290   388.769   449.892   487.400   526.205

                           Kinh tế Nhà nước - State        42.415   42.461   43.135   44.449   34.303

                           Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-state   292.875   346.308   406.757   442.951   491.902

                              Tập thể - Collective             -        -       -        -       -

                              Cá thể - Private            292.875   346.308   406.757   442.951   491.902

                              Tư nhân - Household              -        -       -        -       -

                           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                           Foreign invested sector             -        -       -        -       -


                                                              Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                 Index (Previous year = 100) - %


                        TỔNG SỐ - TOTAL                    202,30   115,95   115,72   108,34   107,96

                           Kinh tế Nhà nước - State        157,16   100,11   101,59   103,05   77,17
                           Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-state   211,07   118,24   117,46   108,90   111,05

                              Tập thể - Collective             -        -       -        -       -

                              Cá thể - Private             211,07   118,24   117,46   108,90   111,05

                              Tư nhân - Household              -        -       -        -       -

                           Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
                           Foreign invested sector             -        -       -        -       -









                                                           451
   489   490   491   492   493   494   495   496   497   498   499