Page 497 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 497
161
Sản lượng thuỷ sản
Production of fishery
Đơn vị tính: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 5.543,4 5.702,8 6.229,8 6.564,5 6.987,4
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
Nhà nước - State 80,0 85 96,0 99,3 101,5
Ngoài nhà nước - Non-State 5.463,4 5.617,8 6.133,8 6.465,2 6885,9
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector - - - - -
Phân theo khai thác, nuôi trồng
By types of catch, aquaculture
Khai thác - Catch 1.432,5 1.467,8 1.545,4 1.610,9 1656,6
Nuôi trồng - Aquaculture 4.110,9 4.235 4.684,4 4.953,6 5330,8
Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product
Tôm - Shrimp 5.286,4 5.433,2 5.944,6 6.281,0 6691,9
Cá - Fish 93,5 96,7 107,6 100,9 104,8
Thủy sản khác - Other aquatic 163,5 172,9 177,6 182,6 190,7
Phân theo loại hình mặt nước nuôi
By types of water surface
Nước ngọt - Fresh water 5.543,4 5.702,8 6.229,8 6.564,5 6987,4
Nước lợ - Brackish water - - - - -
Nước mặn - Salty water - - - - -
454