Page 490 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 490

154
                                 Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
                                 Area of newly planted forests is concentrated by forest type

                                               Tổng số                Chia ra - Of which
                                                Total
                                                         Rừng sản xuất    Rừng phòng hộ   Rừng đặc dụng
                                                        Production forest  Protection forest  Specialized forest


                                                                     Ha

                                2014            8.675        7.595         1.080            -

                                2015            8.420        7.820          580            20

                                2016            8.384        7.999          385             -

                                2017            7.578        7.462          112             4

                           Sơ bộ - Prel. 2018   8.205        7.862          337             6


                                                        Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                           Index (Previous year = 100) - %

                                2014            98,56        95,18        131,39            -

                                2015            97,06       102,96         53,70            -

                                2016            99,57       102,29         66,38            -

                                2017            90,39        93,29         29,09            -

                           Sơ bộ - Prel. 2018   108,27      105,36        300,89        150,00





















                                                           447
   485   486   487   488   489   490   491   492   493   494   495