Page 496 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 496

160
                                 Diện tích nuôi trồng thủy sản
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area of aquaculture by district


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL              2.194,0   2.226,0   2.237,0   2.220,0   2.289,3
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 159,0     159,0     146,0     148,0    117,6
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                82,0      83,0      83,0      86,0     88,1

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                58,0      80,0      80,0      80,0     80,0

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district            335,0     402,0     402,0     372,0    397,9

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              201,0     182,0     194,0     180,0    153,8

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district             60,0      61,0      63,0      63,0     63,5
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              128,0     140,0     135,0     135,0    133,5
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district              56,0      56,0      75,0      75,0     73,7
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              540,0     505,0     395,0     397,0    501,4
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             333,0     322,0     322,0     342,0    322,4

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             242,0     236,0     342,0     342,0    357,4









                                                           453
   491   492   493   494   495   496   497   498   499   500   501