Page 495 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 495
159
Diện tích nuôi trồng thủy sản
Area of aquaculture
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 2.194,0 2.226,0 2.237,0 2.220,0 2.289,3
Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product
Tôm - Shrimp 2.176,3 2.210,4 2.225,5 2.209,6 2.288,7
Cá - Fish 0,5 0,5 0,2 - 0,4
Thủy sản khác - Other aquatic 17,2 15,1 11,3 10,4 0,2
Phân theo phương thức nuôi
By farming methods
Diện tích nuôi thâm canh, bán thâm canh
The area of intensive and semi intensive
aquaculture 96,1 71,3 67,3 103,0 75,5
Diện tích nuôi quảng canh và quảng canh cải tiến
The area of extensive and improved extensive
aquaculture 2.097,9 2.154,7 2.169,7 2.117,0 2.213,8
Phân theo loại hình mặt nước
By types of water surface
Diện tích nước ngọt - The area of freshwater 21.940,0 2.226,0 2.237,0 2.220,0 2.289,3
Diện tích nước lợ - Brackish water area - - - - -
Diện tích nước mặn - The area of salty water - - - - -
452