Page 489 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 489

153
                                 Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Living weight of pig by district


                                                                                    ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL             52.315,0   57.557,0   61.370,0   63.529,0   60.412,0
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                1.421,0   1.491,0   1.702,0   1.751,0   1.677,0
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district              1.692,0   1.792,0   2.120,0   2.197,0   2.322,0

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district              2.367,0   2.707,0   3.351,0   3.662,0   3.282,0

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district           8.069,0   8.883,0   10.240,0   10.364,0   10.438,0

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district             6.014,0   7.749,0   9.302,0   9.794,0   9.063,0

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district           2.441,0   2.541,0   2.576,0   2.648,0   2.561,0
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district             6.265,0   6.580,0   6.574,0   6.617,0   6.429,0
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district            1.956,0   2.042,0   2.333,0   2.420,0   2.385,0
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district            10.475,0   12.700,0   11.803,0   12.591,0   11.397,0
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district            5.972,0   6.350,0   6.063,0   6.101,0   5.822,0

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district            5.643,0   4.722,0   5.306,0   5.384,0   5.036,0









                                                           446
   484   485   486   487   488   489   490   491   492   493   494