Page 498 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 498
162
Sản lượng thuỷ sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of fishery by district
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
Tấn - Ton
TỔNG SỐ - TOTAL 5.543,4 5.702,8 6.229,8 6.564,5 6.987,4
Thành phố Hòa Bình - Hoa Binh city 657,0 674,8 736,8 779,0 826,2
Huyện Đà Bắc - Da Bac district 724,0 740,0 810,0 855,0 906,7
Huyện Kỳ Sơn - Ky Son district 126,0 131,0 143,0 150,0 159,6
Huyện Lương Sơn - Luong Son district 849,0 876,0 955,0 1.012,5 1.076,4
Huyện Kim Bôi - Kim Boi district 361,0 375,0 410,0 428,0 460,3
Huyện Cao Phong - Cao Phong district 407,4 421,0 465,0 492,0 522,1
Huyện Tân Lạc - Tan Lac district 730,0 752,0 825,0 870,0 924,2
Huyện Mai Châu - Mai Chau district 176,0 180,0 196,0 208,0 220,5
Huyện Lạc Sơn - Lac Son district 485,0 497,0 538,0 568,0 605,7
Huyện Yên Thủy - Yen Thuy district 403,0 415,0 455,0 478,0 510,0
Huyện Lạc Thủy - Lac Thuy district 625,0 641,0 696,0 724,0 775,7
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 104,90 102,88 109,24 105,37 106,44
Thành phố Hòa Bình - Hoa Binh city 101,40 102,71 109,19 105,73 106,06
Huyện Đà Bắc - Da Bac district 105,00 102,21 109,46 105,56 106,05
Huyện Kỳ Sơn - Ky Son district 104,20 103,97 109,16 104,90 106,41
Huyện Lương Sơn - Luong Son district 105,00 103,18 109,02 106,07 106,27
Huyện Kim Bôi - Kim Boi district 104,70 103,88 109,33 104,39 107,54
Huyện Cao Phong - Cao Phong district 105,00 103,34 110,45 105,81 106,11
Huyện Tân Lạc - Tan Lac district 104,70 103,01 109,71 105,45 106,22
Huyện Mai Châu - Mai Chau district 105,50 102,27 108,89 106,12 106,01
Huyện Lạc Sơn - Lac Son district 108,50 102,47 108,25 105,58 106,64
Huyện Yên Thủy - Yen Thuy district 105,10 102,98 109,64 105,05 106,69
Huyện Lạc Thủy - Lac Thuy district 104,60 102,56 108,58 103,95 107,22
455