Page 491 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 491

155
                                 Diện tích rừng trồng mới tập trung
                                 phân theo loại hình kinh tế
                                 Area of new concentrated planted forest by types of ownership


                                               Tổng số                Chia ra - Of which
                                                Total
                                                           Nhà nước    Ngoài nhà nước   Vốn ĐTNN
                                                             State       Non-State   Foreign invested

                                                                     Ha


                                2014            8.675          750         7.925          -

                                2015            8.420          525         7.895          -

                                2016            8.384          947         7.437          -

                                2017            7.578          472         7.106          -

                           Sơ bộ - Prel. 2018   8.205          543         7.662          -

                                                        Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                           Index (Previous year = 100) - %


                                2014            98,56        39,58        114,74          -

                                2015            97,06        70,00         99,62          -

                                2016            99,57       180,38         94,20          -

                                2017            90,39        49,84         95,55          -

                           Sơ bộ - Prel. 2018   108,27      115,04        107,82          -




















                                                           448
   486   487   488   489   490   491   492   493   494   495   496