Page 479 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 479

143
                                 Sản lượng cam
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of orange by district


                                                                                    ĐVT: Tấn - Unit: Ton
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL             28.915,5   35.072,2   43.865,3   57.610,0   71.835,4
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 172,5     195,6     227,5     391,0    474,3
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                32,0      32,2      32,4      36,0    123,0

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               160,1     165,0     185,7     165,0    173,9

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district            528,0     771,8     944,0   1.612,0   1.878,0

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district             1.826,9   2.281,0   2.851,0   4.536,0   5.217,0

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district          23.140,8   28.072,0   32.125,4   38.147,0   48.035,0
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              330,0     419,0     947,5   2.082,0   2.525,8
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             126,0     105,0     182,5     241,0    256,8
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              373,5     506,0    1.023,4   1.565,0   2.665,1
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             167,0     172,2     563,5     530,0   1.006,5

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district            2.058,7   2.352,4   4.782,4   8.305,0   9.480,0










                                                           436
   474   475   476   477   478   479   480   481   482   483   484