Page 481 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 481
145
Số lượng trâu
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of buffaloes by district
ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 110,50 114,42 118,67 118,97 117,10
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 1,81 1,65 1,82 1,73 1,65
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 8,80 9,10 8,41 8,36 8,60
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 3,50 3,84 4,61 4,15 4,46
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 9,10 9,60 10,15 10,36 8,90
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 16,95 18,40 19,31 20,29 20,50
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 8,14 8,06 8,00 7,83 7,82
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 17,60 18,10 17,31 20,05 15,70
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 6,40 6,47 6,66 6,65 6,54
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 22,00 22,80 25,92 23,32 26,19
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 9,90 10,30 10,23 9,95 10,45
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 6,30 6,10 6,25 6,28 6,29
438