Page 482 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 482
146
Số lượng bò
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of cattles by district
ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 75,40 78,27 82,82 84,48 85,42
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 0,90 1,00 1,39 2,07 1,76
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 8,00 8,10 8,59 8,66 9,07
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 3,37 3,55 3,34 3,76 3,72
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 5,60 5,80 5,68 5,99 6,02
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 7,00 7,25 6,92 7,15 7,24
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 1,55 1,61 1,63 1,89 1,95
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 9,00 9,40 10,33 9,59 10,12
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 11,65 12,55 13,65 13,56 13,71
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 16,23 16,45 18,23 18,39 18,57
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 7,10 7,54 7,41 7,75 7,64
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 5,00 5,02 5,65 5,67 5,62
439