Page 484 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 484
148
Số lượng gia cầm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of poultry by district
ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 5.781,7 6.024,3 6.600,9 6.820,5 7.408,8
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 147,4 185,0 207,4 215,7 216,0
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 218,3 238,1 298,1 314,7 325,0
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 212,0 229,8 246,5 267,6 273,6
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 1.302,0 1.362,0 1.402,0 1.438,1 1.530,1
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 665,0 697,6 767,6 792,0 845,4
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 183,0 206,0 233,2 240,6 251,7
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 597,0 512,0 540,7 578,7 588,6
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 206,0 221,8 251,8 264,5 269,0
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 739,0 785,0 892,4 913,0 984,5
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 586,0 601,0 653,4 668,0 709,9
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 926,0 986,0 1.107,8 1.127,6 1.415,0
441