Page 478 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 478

142
                                 Diện tích cho sản phẩm cam
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Area having products of orange by district


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL              1.096,7   1.322,0   1.645,9   2.220,0   2.793,9
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                  15,0      15,7      18,2      30,0     35,0
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                 2,0       2,0       2,0      2,0       7,5

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                 9,2       9,2      10,2      9,0      10,6

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district             32,0      45,4      55,0      92,0    107,9

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district               75,0      91,5     113,0     181,0    219,9

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            813,2     985,0    1.100,2   1.322,0   1.662,4
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district               20,0      24,8      55,8     122,0    146,0
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district              11,0       9,2      15,8      20,0     21,3
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district               25,0      32,4      60,0      89,0    148,0
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district               7,0       7,0      23,0      21,0     40,3

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district              87,3      99,8     192,7     332,0    395,0










                                                           435
   473   474   475   476   477   478   479   480   481   482   483