Page 476 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 476
140
Diện tích trồng cây ăn quả
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of fruit farming by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 10.328,7 11.413,2 12.552,6 13.602,0 14.879,1
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 350,0 353,2 331,5 332,0 343,0
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 373,0 414,3 451,8 317,0 322,0
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 567,6 560,9 519,8 522,0 520,3
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 1.228,0 1.353,8 1.368,3 1.657,0 1.737,0
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 953,3 1.208,1 1.434,2 1.700,0 2.011,3
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 2.383,7 2.447,5 2.949,7 3.083,0 3.319,5
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 1.014,0 1.265,3 1.491,0 1.666,0 1.726,7
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 985,1 988,8 984,5 906,0 890,0
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 719,8 704,5 808,5 938,0 995,0
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 498,6 582,5 582,8 707,0 866,8
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 1.255,6 1.534,3 1.630,5 1.774,0 2.147,5
433