Page 474 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 474
138
Diện tích cho sản phẩm chè
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area having product of tea by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 1.158,0 1.086,0 1.008,0 932,0 896,6
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 4,0 4,0 4,0 3,0 2,8
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 116,0 118,0 118,0 119,0 120,3
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 36,0 36,0 35,0 35,0 34,2
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 328,0 294,0 265,0 186,0 177,1
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 11,0 11,0 10,0 7,0 4,5
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 12,0 12,0 12,0 12,0 12,3
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 87,0 64,0 65,0 59,0 58,9
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 191,0 186,0 177,0 177,0 177,0
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 68,0 57,0 44,0 46,0 35,6
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 82,0 81,0 81,0 81,0 52,0
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 223,0 223,0 197,0 207,0 221,9
431