Page 483 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 483

147
                                 Số lượng lợn
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Number of pigs by district


                                                                          ĐVT: Nghìn con - Unit: Thous. heads
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL               443,40   462,06    502,72    405,62   412,32
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                 14,30     14,40     14,45     12,00    10,66
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               18,10     20,40     28,51     22,18    22,45

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district               20,10     26,60     26,96     21,60    20,83

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district            68,50     70,50     82,58     67,30    70,94

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              61,90     61,50     75,02     57,11    61,24

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district            26,30     27,00     20,78     16,55    17,31
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              36,00     44,50     49,92     42,32    43,44
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             23,60     22,20     24,54     20,87    19,12
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              84,50    100,80     88,27     75,27    77,01
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district             48,60     50,40     48,90     37,02    36,64

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             41,50     23,76     42,79     33,40    32,68









                                                           440
   478   479   480   481   482   483   484   485   486   487   488