Page 480 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 480

144                               st
                                 Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
                                 Livestock as of annual 1  October

                                                                                             Sơ bộ
                                                             2014    2015    2016    2017     Prel.
                                                                                              2018

                        Amount (Thous. head)
                        Số lượng (Nghìn con)

                         Trâu - Buffaloes                  110,50   114,42   118,67   118,97   117,10
                         Bò - Cattles                       75,40   78,27    82,82   84,48   85,42
                         Lợn - Pig                         443,40   462,06   502,72   405,62   412,32
                         Ngựa - Horse                        0,51    0,56     0,60    0,57   0,530

                         Dê, cừu - Goat, sheep              40,80   43,57    46,40   51,29   51,74
                         Gia cầm (Nghìn con)
                         Poultry (Thous. heads)           5.781,75  6.024,28  6.600,90   6.820,5  7.408.80
                            Trong đó - Of which:
                               Gà - Chicken               5.072,30  5.300,60  5.783,00  5.997,00  6.326,30
                               Vịt, ngan, ngỗng
                               Duck, swan, goose           708,00   722,00   809,30   821,70   834,90
                        Sản lượng (Tấn) - Output (Ton)
                         Thịt trâu hơi xuất chuồng
                         Living weight of buffaloes         3.198   3.260    3.328   3.439   3.547,8

                         Thịt bò hơi xuất chuồng
                         Slaughtered beef                   2.436   2.504    2.666   2.787   2.865,0

                         Thịt lợn hơi xuất chuồng
                         Living weight of pig              52.315   57.557   61.370   63.529   60.412
                         Thịt gia cầm giết bán
                         Living weight of livestock        17.140   17.843   18.813   19.601   20.546
                            Trong đó: Thịt gà
                            Of which: Chicken              14.083   14.717   15.630   16.309   17.144
                         Trứng (Nghìn quả)
                         Eggs (Thous. pieces)              75.789   79.021   85.661   93.356   97.040
                         Sữa tươi (Nghìn lít)
                         Fresh milk (Thous.litre)             275     424     429     418      446
                         Mật ong (Nghìn kg)
                         Honey (Thous.kg)                     412     496     540     580      633

                         Kén tằm (Kg)
                         Silkworm cocoon (Kg)                  25      24      24      24       20

                                                           437
   475   476   477   478   479   480   481   482   483   484   485