Page 477 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 477

141
                                 Diện tích trồng cây cây cam
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of orange by district


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL              2.639,6   3.105,9   3.656,0   4.346,0   4.913,5
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                  35,2      35,7      38,5      41,0     44,5
                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district                 8,0      13,5      14,9      16,0     17,0

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                12,3      12,0      11,8      12,0     12,4

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district             82,0     103,2     117,1     327,0    392,0

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district              215,0     225,8     320,1     436,0    532,6

                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district           1.785,0   1.925,7   2.174,7   2.288,0   2.477,0
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district              150,0     166,7     197,7     242,0    267,4
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district              18,0      19,5      31,5      32,0     31,8
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district              101,0     150,7     237,2     339,0    357,1
                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district              38,1      38,1      44,8      56,0     67,7

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             195,0     415,0     467,7     557,0    714,0










                                                           434
   472   473   474   475   476   477   478   479   480   481   482