Page 475 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 475
139
Sản lượng chè
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of tea by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
Sơ bộ
2014 2015 2016 2017 Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 8.363,0 8.302,2 7.958,7 7.458,1 7.179,7
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 16,0 16,0 16,2 12,3 11,3
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 880,0 944,0 973,5 988,0 999,2
Huyện Kỳ Sơn
Ky Son district 225,0 234,0 235,2 238,0 235,0
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 2.450,0 2.337,0 2.178,0 1.568,1 1.473,0
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 42,0 44,0 40,0 27,4 17,1
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 50,0 53,0 54,0 55,2 56,0
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 650,0 505,0 524,0 479,1 479,5
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 1.260,0 1.298,0 1.275,5 1.290,9 1.290,0
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 440,0 387,0 308,9 328,1 262,0
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 635,0 657,0 677,0 680,4 435,1
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 1.715,0 1.827,2 1.676,4 1.790,6 1.921,5
432