Page 473 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 473

137
                                 Diện tích gieo trồng cây chè
                                 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                                 Planted area of tea by district


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2014      2015     2016      2017      Prel.
                                                                                              2018

                        TỔNG SỐ - TOTAL              1.167,0   1.112,0   1.047,0    973,0    928,5
                        Thành phố Hòa Bình
                        Hoa Binh city                   4,0       4,0       4,0      3,0       2,8

                        Huyện Đà Bắc
                        Da Bac district               118,0     118,0     129,0     129,0    129,0

                        Huyện Kỳ Sơn
                        Ky Son district                36,0      36,0      35,0      35,0     34,2

                        Huyện Lương Sơn
                        Luong Son district            329,0     300,0     261,0     188,0    181,7

                        Huyện Kim Bôi
                        Kim Boi district               11,0      11,0      10,0      7,0       4,5
                        Huyện Cao Phong
                        Cao Phong district             12,0      14,0      13,0      13,0     13,2
                        Huyện Tân Lạc
                        Tan Lac district               87,0      64,0      65,0      59,0     58,9
                        Huyện Mai Châu
                        Mai Chau district             191,0     186,0     177,0     177,0    177,0
                        Huyện Lạc Sơn
                        Lac Son district               69,0      61,0      48,0      46,0     35,6

                        Huyện Yên Thủy
                        Yen Thuy district              82,0      81,0      81,0      81,0     52,0

                        Huyện Lạc Thủy
                        Lac Thuy district             228,0     237,0     224,0     235,0    239,6










                                                           430
   468   469   470   471   472   473   474   475   476   477   478