Page 472 - Cục Thống kê tỉnh Hòa Bình
P. 472

Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
                        136
                                 Area for products and yield of some perennial plants


                                                                                    Đơn vị tính - Unit: Ha
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2014    2015    2016    2017    Prel.
                                                                                              2018

                        Diện tích cho sản phẩm (Ha)
                        Area having products (Ha)

                        Cây ăn quả - Fruit crops
                         Xoài - Mango                        257,4   256,7   229,0   202,6   201,1

                         Cam - Orange                       1.096,7   1.322,0   1.645,9   2.220,0   2.793,9
                         Táo - Apple                          22,9    34,9    63,3    76,4    92,1
                         Nhãn - Longan                      1.093,0   934,9   931,5   880,0   906,3
                         Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan   834,9   793,2   612,4   480,5   473,7

                        Cây công nghiệp lâu năm
                        Perennial industrial crops

                         Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree   57,5   58,6   60,0   8,7   6,0
                         Cà phê - Coffee                      72,4    72,4    62,0    50,7    50,7
                         Chè - Tea                          1.158,0   1.086,0   1.008,0   930,4   896,6

                        Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)
                        Cây ăn quả - Fruit crops
                         Xoài - Mango                       1.029,5   1.048,0   1.014,0   905,6   902,3

                         Cam - Orange                      28.915,5  35.072,2  43.865,3   57.610  71.835,4
                         Táo - Apple                         297,0   296,0   367,7   449,4   516,6
                         Nhãn - Longan                      6.327,5   6.046,0   5.365,0   5.106,4   5.454,9

                         Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan   3.400,0   3.378,0   2.848,0   2.260,8   2.274,4
                        Cây công nghiệp lâu năm
                        Perennial industrial crops
                         Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree   929,1   922,8   952,2   119,4   76,5
                         Cà phê - Coffee                     105,6   104,0    99,0    81,2    82,4
                         Chè - Tea                          8.363,0   8.302,2   7.958,7   7.485,1   7.179,7




                                                           429
   467   468   469   470   471   472   473   474   475   476   477